Có 4 kết quả:

弹壳 dàn ké ㄉㄢˋ ㄎㄜˊ彈殼 dàn ké ㄉㄢˋ ㄎㄜˊ蛋壳 dàn ké ㄉㄢˋ ㄎㄜˊ蛋殼 dàn ké ㄉㄢˋ ㄎㄜˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

ammunition case

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ammunition case

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

eggshell

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

eggshell

Bình luận 0